fauces

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔ.ˌsiz/

Danh từ[sửa]

fauces số nhiều /ˈfɔ.ˌsiz/

  1. (Giải phẫu) Yết hầu, họng.

Tham khảo[sửa]