Bước tới nội dung

fauché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fauché
/fɔ.ʃe/
fauchés
/fɔ.ʃe/
Giống cái fauchée
/fɔ.ʃe/
fauchés
/fɔ.ʃe/

fauché /fɔ.ʃe/

  1. (Thân mật) Cháy túi, không đồng xu dính túi.

Tham khảo

[sửa]