Bước tới nội dung

faucillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.si.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faucillon
/fɔ.si.jɔ̃/
faucillon
/fɔ.si.jɔ̃/

faucillon /fɔ.si.jɔ̃/

  1. Cái liềm nhỏ.

Tham khảo

[sửa]