Bước tới nội dung

fault finder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈfɑɪn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

fault finder / ˈfɑɪn.dɜː/

  1. (Tech) Máy dò lỗi.

Tham khảo

[sửa]