Bước tới nội dung

faux-bourdon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.buʁ.dɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faux-bourdon
/fɔ.buʁ.dɔ̃/
faux-bourdon
/fɔ.buʁ.dɔ̃/

faux-bourdon /fɔ.buʁ.dɔ̃/

  1. Hòa âm thánh ca.

Tham khảo

[sửa]