Bước tới nội dung

faux-fuyant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.fɥi.jɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faux-fuyant
/fɔ.fɥi.jɑ̃/
faux-fuyants
/fɔ.fɥi.jɑ̃/

faux-fuyant /fɔ.fɥi.jɑ̃/

  1. Lối tránh , lối thoái thác.

Tham khảo

[sửa]