Bước tới nội dung

faux-monnayeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.mɔ.nɛ.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faux-monnayeur
/fɔ.mɔ.nɛ.jœʁ/
faux-monnayeurs
/fɔ.mɔ.nɛ.jœʁ/

faux-monnayeur /fɔ.mɔ.nɛ.jœʁ/

  1. Kẻ làm bạc giả.

Tham khảo

[sửa]