Bước tới nội dung

fax modem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmoʊ.dəm/

Danh từ

[sửa]

fax modem / ˈmoʊ.dəm/

  1. (Tech) Môddem điện thư.

Tham khảo

[sửa]