fe
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fe | feet |
Số nhiều | fe | fea, feene |
fe gđ
- Gia súc. Bò cái.
- Bonden har mye fe.
- Người ngu si, đần độn.
- Du er et fe!
Từ dẫn xuất[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fe | feen |
Số nhiều | feer | feene |
fe gđ
- Bà tiên, nàng tiên, tiên nữ.
- gode og onde feer
- å være vakker som en fe
Tham khảo[sửa]
- "fe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)