Bước tới nội dung

fearsome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪr.səm/

Tính từ

[sửa]

fearsome (thường), quya ghê sợ, đáng sợ, dữ tợn /ˈfɪr.səm/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sợ, sợ hãi, sợ sệt.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)