Bước tới nội dung

feather-brain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛ.ðɜː.ˈbreɪn/

Danh từ

[sửa]

feather-brain /ˈfɛ.ðɜː.ˈbreɪn/

  1. Người ngu ngốc, người đần độn.

Tham khảo

[sửa]