feber
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | feber | feberen |
Số nhiều | feberer | feberene |
feber gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) feberkurve gđ: (Y) Đường biến thiên nhiệt độ.
- (1) feberaktig : Bồn chồn, lolắng, căng thẳng.
- (1) eksamensfeber: Sự lo lắng trước kỳ thi.
- (1) lampefeber: Sự mất bình tĩnh trước đám đông.
Tham khảo
[sửa]- "feber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)