Bước tới nội dung

feedlot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfid.ˌlɑːt/

Danh từ

[sửa]

feedlot /ˈfid.ˌlɑːt/

  1. Nơi nuôi béo súc vật (để bán).

Tham khảo

[sửa]