feile
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å feile |
Hiện tại chỉ ngôi | feiler |
Quá khứ | feila, feilet, feilte |
Động tính từ quá khứ | feila, feilet, feilt |
Động tính từ hiện tại | — |
feile
- Lầm, lẫn, lộn, lầm lạc.
- Det er menneskelig å feile.
- Hva er det som feiler deg? — Anh bị gì thế? Anh làm sao vậy?
Tham khảo
[sửa]- "feile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)