Bước tới nội dung

fellow-being

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛ.ˌloʊ.ˈb.iiɳ/

Danh từ

[sửa]

fellow-being /ˈfɛ.ˌloʊ.ˈb.iiɳ/

  1. Đường đồng loại; nhân loại.

Tham khảo

[sửa]