fellow-being
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛ.ˌloʊ.ˈb.iiɳ/
Danh từ
[sửa]fellow-being /ˈfɛ.ˌloʊ.ˈb.iiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "fellow-being", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fellow-being /ˈfɛ.ˌloʊ.ˈb.iiɳ/