Bước tới nội dung

fellow-countryman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛ.ˌloʊ.ˈkən.tri.mən/

Danh từ

[sửa]

fellow-countryman /ˈfɛ.ˌloʊ.ˈkən.tri.mən/

  1. Đồng bào, người cùng xứ.

Tham khảo

[sửa]