Bước tới nội dung

fen-fire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛn.ˈfɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

fen-fire /ˈfɛn.ˈfɪ.ər/

  1. Ma trơi.

Tham khảo

[sửa]