Bước tới nội dung

fendu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑ̃.dy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fendu
/fɑ̃.dy/
fendus
/fɑ̃.dy/
Giống cái fendue
/fɑ̃.dy/
fendues
/fɑ̃.dy/

fendu /fɑ̃.dy/

  1. Chẻ.
    Du bois fendu — củi đã chẻ
  2. Xẻ.
    Jupe fendue derrière — váy xẻ sau
  3. Nứt, rạn.
    Marbe fendu — đá hoa bị nứt
  4. Rộng ra.
    Bouche fendue jusqu'aux oreilles — miệng rộng đến tận tai

Tham khảo

[sửa]