Bước tới nội dung

fenestrated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛ.nə.ˌstreɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

fenestrated /ˈfɛ.nə.ˌstreɪ.təd/

  1. cửa sổ.
  2. (Sinh vật học) lỗ cửa sổ, lỗ thủng.

Tham khảo

[sửa]