Bước tới nội dung

ferraille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛ.ʁaj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ferraille
/fɛ.ʁaj/
ferrailles
/fɛ.ʁaj/

ferraille gc /fɛ.ʁaj/

  1. Sắt , sắt vụn.
    Marchand de ferraille — người buôn sắt vụn
  2. (Thông tục) Tiền lẻ.
    bon pour la ferraille — bỏ đi, không dùng được nữa

Tham khảo

[sửa]