ferraillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɛ.ʁaj.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ferraillement /fɛ.ʁaj.mɑ̃/ |
ferraillement /fɛ.ʁaj.mɑ̃/ |
ferraillement gđ /fɛ.ʁaj.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ferraillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)