Bước tới nội dung

ferraillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛ.ʁaj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ferraillement
/fɛ.ʁaj.mɑ̃/
ferraillement
/fɛ.ʁaj.mɑ̃/

ferraillement /fɛ.ʁaj.mɑ̃/

  1. (Nghĩa nghĩa xấu) Sự đấu gươm, sự đấu kiếm.
  2. (Thân mật) Sự cãi nhau om sòm.

Tham khảo

[sửa]