ferrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

ferrer

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ferrer ngoại động từ /fɛ.ʁe/

  1. Bịt sắt.
    Ferrer un bâton — bịt sắt cái gậy
    Ferrer un cheval — bịt móng sắt cho con ngựa, đóng móng ngựa
  2. (Nghĩa bóng) Điều khiển, chi phối.
    Se laisser ferrer — để cho người ta điều khiển mình
    Ferrer à glace — đóng đinh (vào chân ngựa) để khỏi trượt trên băng
    Ferrer la mule — thu lợi nhuận bất chính trị
    Ferrer un poisson — giật mạnh để cá mắc câu

Tham khảo[sửa]