Bước tới nội dung

ferronnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛ.ʁɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ferronnier
/fɛ.ʁɔ.nje/
ferronniers
/fɛ.ʁɔ.nje/
Số nhiều ferronnier
/fɛ.ʁɔ.nje/
ferronniers
/fɛ.ʁɔ.nje/

ferronnier /fɛ.ʁɔ.nje/

  1. Thợ làm đồ sắt xây dựng.
  2. Người buôn đồ sắt xây dựng.

Tham khảo

[sửa]