Bước tới nội dung

fertilizable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɜː.tə.ˌlɑɪ.zə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

fertilizable /ˈfɜː.tə.ˌlɑɪ.zə.bᵊl/

  1. Có thể làm cho màu mỡ được.
  2. Có thể thụ tinh được.

Tham khảo

[sửa]