Bước tới nội dung

fescennine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛ.sə.ˌnɑɪn/

Tính từ

[sửa]

fescennine /ˈfɛ.sə.ˌnɑɪn/

  1. (Thông tục) Thô bỉ; bỉ ổi; thô tục.

Tham khảo

[sửa]