Bước tới nội dung

festinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛs.tə.ˌneɪt/

Động từ

[sửa]

festinate /ˈfɛs.tə.ˌneɪt/

  1. (Thông tục) Vội vã.

Tham khảo

[sửa]