fetching
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɛt.ʃiɳ/
![]() | [ˈfɛt.ʃiɳ] |
Động từ[sửa]
fetching
Chia động từ[sửa]
fetch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fetch | |||||
Phân từ hiện tại | fetching | |||||
Phân từ quá khứ | fetched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fetch | fetch hoặc fetchest¹ | fetches hoặc fetcheth¹ | fetch | fetch | fetch |
Quá khứ | fetched | fetched hoặc fetchedst¹ | fetched | fetched | fetched | fetched |
Tương lai | will/shall² fetch | will/shall fetch hoặc wilt/shalt¹ fetch | will/shall fetch | will/shall fetch | will/shall fetch | will/shall fetch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fetch | fetch hoặc fetchest¹ | fetch | fetch | fetch | fetch |
Quá khứ | fetched | fetched | fetched | fetched | fetched | fetched |
Tương lai | were to fetch hoặc should fetch | were to fetch hoặc should fetch | were to fetch hoặc should fetch | were to fetch hoặc should fetch | were to fetch hoặc should fetch | were to fetch hoặc should fetch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fetch | — | let’s fetch | fetch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
fetching /ˈfɛt.ʃiɳ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê.
- a fetching smile — nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm
Tham khảo[sửa]
- "fetching". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)