fetching
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]fetching
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của fetch.
Tính từ
[sửa]fetching (so sánh hơn more fetching, so sánh nhất most fetching)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê.
- a fetching smile — nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm
Tham khảo
[sửa]- "fetching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ɛtʃɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɛtʃɪŋ/2 âm tiết
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh