Bước tới nội dung

fetchingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛ.tʃɪŋ.li/

Phó từ

[sửa]

fetchingly /ˈfɛ.tʃɪŋ.li/

  1. Quyến rũ, hấp dẫn.

Tham khảo

[sửa]