Bước tới nội dung

fetishism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fetishism

  1. Đạo thờ vật, bái vật giáo.
  2. Tình trạng sùng bái hay cam kết quá mức với một vật cụ thể.
    the fetishism of consumer goods - tình trạng sùng bái hàng hoá tiêu dùng.

Tham khảo

[sửa]