feudality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fjuː.ˈdæ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

feudality /fjuː.ˈdæ.lə.ti/

  1. Chế độ phong kiến.
  2. Thái ấp, đất phong.

Tham khảo[sửa]