Bước tới nội dung

feudataire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fø.da.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
feudataire
/fø.da.tɛʁ/
feudataire
/fø.da.tɛʁ/

feudataire /fø.da.tɛʁ/

  1. Phong hầu.
    Grand feudataire — chư hầu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]