Bước tới nội dung

feuille-morte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fœj.mɔʁt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực feuille-morte
/fœj.mɔʁt/
feuille-morte
/fœj.mɔʁt/
Giống cái feuille-morte
/fœj.mɔʁt/
feuille-morte
/fœj.mɔʁt/

feuille-morte /fœj.mɔʁt/

  1. Không đổi (có) màu rụng (vàng nâu).
    Soie feuille-morte — lụa màu lá rụng

Tham khảo

[sửa]