feuille-morte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fœj.mɔʁt/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | feuille-morte /fœj.mɔʁt/ |
feuille-morte /fœj.mɔʁt/ |
Giống cái | feuille-morte /fœj.mɔʁt/ |
feuille-morte /fœj.mɔʁt/ |
feuille-morte /fœj.mɔʁt/
Tham khảo
[sửa]- "feuille-morte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)