feuilleter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

feuilleter ngoại động từ /fœj.te/

  1. Lật qua, giở qua; liếc qua.
    Feuilleter un livre — lật qua các tờ sách
    Feuilleter un roman — liếc qua cuốntiểu thuyết (không đọc kỹ)
  2. Nhào (bột) cho phân thành từng lớp.

Tham khảo[sửa]