feuilleter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fœj.te/
Ngoại động từ[sửa]
feuilleter ngoại động từ /fœj.te/
- Lật qua, giở qua; liếc qua.
- Feuilleter un livre — lật qua các tờ sách
- Feuilleter un roman — liếc qua cuốntiểu thuyết (không đọc kỹ)
- Nhào (bột) cho phân thành từng lớp.
Tham khảo[sửa]
- "feuilleter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)