Bước tới nội dung

fiérot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fje.ʁɔ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fiérot
/fje.ʁɔ/
fiérots
/fje.ʁɔ/
Giống cái fiérote
/fje.ʁɔt/
fiérots
/fje.ʁɔ/

fiérot /fje.ʁɔ/

  1. Tự phụ lố bịch.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fiérot
/fje.ʁɔ/
fiérot
/fje.ʁɔ/

fiérot /fje.ʁɔ/

  1. Người tự phụ lố bịch.

Tham khảo

[sửa]