Bước tới nội dung

fibrovascular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɑɪ.broʊ.ˈvæs.kjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

fibrovascular /ˌfɑɪ.broʊ.ˈvæs.kjə.lɜː/

  1. Thuộc mạch sợi.

Tham khảo

[sửa]