ficken
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ (“chà xát”). Từ tượng thanh.
Động từ
[sửa]ficken (yếu, ngôi thứ ba số ít hiện tại fickt, quá khứ fickte, quá khứ phân từ gefickt, trợ động từ haben)
- (Nghĩa xấu) Giao cấu.
Chia động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:de-verb tại dòng 1601: bad argument #1 to 'concat' (table expected, got nil).