fictionize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪk.ʃə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

fictionize ngoại động từ /ˈfɪk.ʃə.ˌnɑɪz/

  1. Viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá.

Tham khảo[sửa]