fideism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfi.ˌdeɪ.ˌɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]fideism /ˈfi.ˌdeɪ.ˌɪ.zəm/
- (Triết học) Tín ngưỡng luận.
Tham khảo
[sửa]- "fideism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fideism /ˈfi.ˌdeɪ.ˌɪ.zəm/