Bước tới nội dung

fief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fief /ˈfif/

  1. (Sử học) Thái ấp, đất phong.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fief
/fjɛf/
fiefs
/fjɛf/

fief /fjɛf/

  1. (Sử học) Đất phong.
  2. (Nghĩa bóng) Vùng (ảnh hưởng) độc chiếm.
    Fief électoral — vùng bầu cử độc chiếm (tại đó người ta luôn luôn được bầu lại)

Tham khảo

[sửa]