Bước tới nội dung

field-allowance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ə.ˈlɑʊ.ənts/

Danh từ

[sửa]

field-allowance /ˈfild.ə.ˈlɑʊ.ənts/

  1. Phụ cấp chiến trường.

Tham khảo

[sửa]