Bước tới nội dung

chiến trường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨiən˧˥ ʨɨə̤ŋ˨˩ʨiə̰ŋ˩˧ tʂɨəŋ˧˧ʨiəŋ˧˥ tʂɨəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨiən˩˩ tʂɨəŋ˧˧ʨiə̰n˩˧ tʂɨəŋ˧˧

Danh từ

chiến trường

  1. Nơi diễn ra các cuộc chiến đấu.
    Chết ở chiến trường.
  2. Nơi diễn ra chiến tranh, nằm trong một khu vực hoặc nhiều khu vực có liên quan với nhau về địa líý nghĩa chiến lược.
    Chiến trường châu Âu trong Đại chiến thế giới thứ hai.

Dịch

Tham khảo