Bước tới nội dung

field-botany

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈbɑː.tə.ni/

Danh từ

[sửa]

field-botany /ˈfild.ˈbɑː.tə.ni/

  1. Thực vật học hiện trường.

Tham khảo

[sửa]