field-hockey
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfild.ˈhɑː.ki/
Danh từ
[sửa]field-hockey /ˈfild.ˈhɑː.ki/
- Khúc côn cầu trên cỏ.
Tham khảo
[sửa]- "field-hockey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
field-hockey /ˈfild.ˈhɑː.ki/