Bước tới nội dung

field-hockey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈhɑː.ki/

Danh từ

[sửa]

field-hockey /ˈfild.ˈhɑː.ki/

  1. Khúc côn cầu trên cỏ.

Tham khảo

[sửa]