Bước tới nội dung

field-officer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈɑː.fə.sɜː/

Danh từ

[sửa]

field-officer /ˈfild.ˈɑː.fə.sɜː/

  1. (Quân sự) Sĩ quan cấp .

Tham khảo

[sửa]