fignolage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.ɲɔ.laʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fignolage /fi.ɲɔ.laʒ/ |
fignolages /fi.ɲɔ.laʒ/ |
fignolage gđ /fi.ɲɔ.laʒ/
Tham khảo
[sửa]- "fignolage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)