figurative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪ.ɡjə.rə.tɪv/
Tính từ
[sửa]figurative /ˈfɪ.ɡjə.rə.tɪv/
- Bóng; bóng bảy.
- in a figurative sense — theo nghĩa bóng
- a figurative style — lối văn bóng bảy
- a figurative writer — nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng
- Biểu hiện, tượng trưng.
- Tạo hình, bằng tranh ảnh.
Tham khảo
[sửa]- "figurative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)