Bước tới nội dung

filmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

filmer ngoại động từ /fil.me/

  1. Quay phim.
    Filmer un scène — quay phim một cảnh
  2. Phủ một màng bảo vệ lên (vật gì).

Tham khảo

[sửa]