Bước tới nội dung

filmland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪɫm.ˌlænd/

Danh từ

[sửa]

filmland /ˈfɪɫm.ˌlænd/

  1. Thế giới điện ảnh.
    filmland actor — diễn viên điện ảnh

Tham khảo

[sửa]