filmologie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fil.mɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
filmologie /fil.mɔ.lɔ.ʒi/ |
filmologie /fil.mɔ.lɔ.ʒi/ |
filmologie gc /fil.mɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo[sửa]
- "filmologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)