Bước tới nội dung

filmologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fil.mɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
filmologie
/fil.mɔ.lɔ.ʒi/
filmologie
/fil.mɔ.lɔ.ʒi/

filmologie gc /fil.mɔ.lɔ.ʒi/

  1. Khoa phim ảnh.

Tham khảo

[sửa]