phim ảnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fim˧˧ a̰jŋ˧˩˧fim˧˥ an˧˩˨fim˧˧ an˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fim˧˥ ajŋ˧˩fim˧˥˧ a̰ʔjŋ˧˩

Danh từ[sửa]

phim ảnh

  1. Phim chiếu trên màn ảnh.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).